Thiết bị đưa sản phẩm, giảm ma sát trong quá trình đưa sản phẩm có thể gây hư hại và đảm bảo quá trình đưa sản phẩm trơn tru hơn.
Khu vực đóng gói trung tâm áp lực nhiệt độ, đốt ở cả hai bên với đĩa quay để đóng gói, đảm bảo đóng gói ở phía sau sản phẩm và đảm bảo tính kín đáo.
Cảm biến nhắc con trỏ, sử dụng cảm biến nhắc con trỏ siêu nhạy để theo dõi chính xác các khối màu của phim, loại bỏ hiện tượng lệch phim trong quá trình quấn.
Khu vực cắt đầu và đóng kín, con dao đóng kín nhiệt độ đều đặn xoay để đóng kín sản phẩm đóng gói và tránh việc mép cuộn hoặc lỗ ở vị trí đóng kín.
Cơ chế rơi vật liệu, thiết kế tự động rơi vật liệu, đảm bảo hiệu suất sản xuất hiệu quả.
packing speed | Up to 200 products per minute Up to 40 m/min film speed Product and film characteristic may affect machine output |
Package cut-off length | 50-6000mm |
Product width | max.140mm |
Product height | max.60mm |
Reel diameter | ≤300mm |
Core diameter | ≤75mm |
Packaging film width | max.300mm |
film roll weight | max. 25KG |
Voltage | 220V,50HZ |
Power usage | 3Kw |
Machine weight | 600kg |
blade cutter | rotary cutter |
Machine dimensions | L3900mm*W850mm*H1500mm |
Motor configuration | Dual servo |
Optional Device | date printer, auto feeder, gas charger, etc. |