Đóng gói đa dạng: Phù hợp cho đóng gói đa dạng, một bộ thiết bị có thể xử lý đóng gói cho các sản phẩm kích thước khác nhau.
Giao diện Người-Máy: Màn hình cảm ứng lớn để dễ dàng vận hành.
Menu Nhớ: Có thể ghi nhớ và lưu trữ nhiều bộ cài đặt sản phẩm đóng gói, giúp chuyển đổi sản phẩm nhanh chóng mà không phải mất thời gian.
Bảo vệ tránh Cắt Sai: Ngăn chặn cắt sai để tránh hỏng hóc và lãng phí sản phẩm.
Chế Độ Chờ Không Có Vật Liệu: Trong chế độ tự động phát hiện, máy tự động chuyển sang chế độ chờ khi không có vật liệu, ngăn chặn tạo ra túi trống và giảm thiểu lãng phí vật liệu.
Khắc Phục Sự Cố Tự Động: Khắc phục sự cố tự động để giảm thời gian tiêu thụ.
Dịch vụ Cảm Biến Tự Động Servo: Độ dài túi được đặt và cắt ngay lập tức mà không cần chạy trống, tiết kiệm thời gian và phim.
Mắt Đo Màu Cao Nhạy Cho Theo Dõi Dấu Màu: Nhập số liệu số vị trí dao đóng để đảm bảo đóng gói chính xác hơn.
Điều Khiển Nhiệt Độ PID Độc Lập: Phù hợp hơn với nhiều loại vật liệu đóng gói.
Tất Cả Điều Khiển Được Thực Hiện Bằng Phần Mềm: Thuận tiện cho việc điều chỉnh chức năng và nâng cấp công nghệ
Model Num | KD-260 fully automatic flow wrap machine |
packaging material and sizes | pp heat sealable, laminated structural film coated paper, aluminum foil film, aluminum plastic composite film 0.03-0.06mm |
Machine dimensions | 4100*950*1500 |
Packing speed | 40-250bags/min |
Bag length | 60-200mm |
Bag width | 25-100mm |
Bag height | 5-45mm |
Rated voltage, power load | AC220v.2.4KW |
compressed air pressure | 0.5-0.7(Mpa0 |
air consumption | >0.36(m3/h) |
Noise (dB) | low noise.60-70dB |
Machine weight | 650Kg |
Motor frequency | 0-50Hz |
automatic control | auto printing |
industry standard | GMP |
Quality certification | ISO9001:2000 CE |